ch. b. 뜻
발음:
- phrase, Chirurgiae Baccalaureus
- ch.: phrase, Chaplain, Charles, China, Chinese, Christ
- deba bōchō: 데바보초
- battle of bạch Đằng: 박당강 전투
- battle of bạch Đằng (1288): 박당강 전투 (1288년)
- battle of bạch Đằng (938): 박당강 전투 (938년)
- bánh chưng: 바인 쯩
- bãi cháy: 바이짜이
- bãi cháy bridge: 바이짜이 대교
- bình chánh district: 빈짜인현
- bạch long vĩ island: 박롱비섬
- bạch thông district: 박통현
- bạch Đằng river: 박당강
- bố trạch district: 보짝현
- phan bội châu: 판보이쩌우
- trúc bạch lake: 쭉박호